--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dime bag
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dime bag
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dime bag
+ Noun
tên chợ của các loại thuốc bất hợp pháp được bán với giá 10 đô la
Lượt xem: 486
Từ vừa tra
+
dime bag
:
tên chợ của các loại thuốc bất hợp pháp được bán với giá 10 đô la
+
chokra
:
Anh-An bồi, người ở
+
dame
:
phu nhân (bá tước, nam tước...)
+
tức thì
:
immediately, at once
+
cảm kích
:
To be moved and firedcảm kích trước sự chăm sóc ân cần của aito be moved and fired by someone's solicitous carecảm kích trước sự hy sinh dũng cảm của một chiến sĩto be moved and fired by the courageous sacrifice of a combatant